Có 1 kết quả:

挖苦 oạt khổ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Mỉa mai, châm chọc.
2. ☆Tương tự: “phúng thích” 諷刺, “cơ phúng” 譏諷, “cơ trào” 譏嘲, “hề lạc” 奚落.
3. ★Tương phản: “phụng thừa” 奉承, “cung duy” 恭維, “tán thán” 讚歎.

Bình luận 0